Từ "thương mại" trong tiếng Việt có nghĩa là hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia. Từ này thường được sử dụng để chỉ các giao dịch kinh tế và các hoạt động liên quan đến kinh doanh.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Công ty này chuyên về thương mại điện tử."
Câu phức hợp: "Việc ký kết hiệp ước thương mại giữa hai nước đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế."
Các cách sử dụng nâng cao:
Thương mại quốc tế: Đề cập đến hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia khác nhau.
Thương mại điện tử: Hình thức mua bán hàng hóa qua Internet.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Thương nghiệp: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường ít được sử dụng hơn. Từ này nhấn mạnh vào các khía cạnh kinh doanh hơn là giao dịch.
Kinh doanh: Có thể được xem là một từ đồng nghĩa, nhưng "kinh doanh" thường rộng hơn, bao gồm cả việc sản xuất, tiếp thị và quản lý.
Các từ liên quan:
Thương hiệu: Tên gọi hoặc biểu tượng đặc trưng của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Thương nhân: Người tham gia vào hoạt động mua bán, kinh doanh.
Chú ý:
Trong tiếng Việt, "thương mại" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức, chẳng hạn như trong các tài liệu kinh tế, báo cáo hay hiệp ước.
"Hiệp ước thương mại" là một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia về các điều khoản thương mại.