Characters remaining: 500/500
Translation

thương mại

Academic
Friendly

Từ "thương mại" trong tiếng Việt có nghĩahoạt động mua bán hàng hóa dịch vụ giữa các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia. Từ này thường được sử dụng để chỉ các giao dịch kinh tế các hoạt động liên quan đến kinh doanh.

Định nghĩa:
  • Thương mại: hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ nhằm mục đích kiếm lời.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Công ty này chuyên về thương mại điện tử."

    • (Công ty này bán hàng qua mạng Internet.)
  2. Câu phức hợp: "Việc ký kết hiệp ước thương mại giữa hai nước đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế."

    • (Hiệp ước này giúp tăng trưởng kinh tế bằng cách làm cho việc mua bán dễ dàng hơn.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Thương mại quốc tế: Đề cập đến hoạt động mua bán hàng hóa dịch vụ giữa các quốc gia khác nhau.

    • dụ: "Thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu."
  • Thương mại điện tử: Hình thức mua bán hàng hóa qua Internet.

    • dụ: "Nhiều người tiêu dùng hiện nay ưa chuộng thương mại điện tử tính tiện lợi."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thương nghiệp: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường ít được sử dụng hơn. Từ này nhấn mạnh vào các khía cạnh kinh doanh hơn giao dịch.
  • Kinh doanh: Có thể được xem một từ đồng nghĩa, nhưng "kinh doanh" thường rộng hơn, bao gồm cả việc sản xuất, tiếp thị quản lý.
Các từ liên quan:
  • Thương hiệu: Tên gọi hoặc biểu tượng đặc trưng của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Thương nhân: Người tham gia vào hoạt động mua bán, kinh doanh.
Chú ý:
  • Trong tiếng Việt, "thương mại" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức, chẳng hạn như trong các tài liệu kinh tế, báo cáo hay hiệp ước.
  • "Hiệp ước thương mại" một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia về các điều khoản thương mại.
  1. d. (kết hợp hạn chế). Thương nghiệp. Hiệp ước thương mại.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thương mại"